Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẳng giác


(toán há»c) équiangle; isogonal; isogone
Tam giác đẳng giác
triangle équiangle
Phép biến đổi đẳng giác
transformation isogonale
Hai tam giác đẳng giác là đồng dạng
deux triangles isogones sont semblables



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.